Phản bác lời kêu gọi của HRW kêu gọi Toàn quyền Úc nêu vấn đề nhân quyền khi thăm Việt Nam

Phản bác lời kêu gọi của HRW kêu gọi Toàn quyền Úc nêu vấn đề nhân quyền khi thăm Việt Nam

Trong chuyến thăm Việt Nam từ ngày 3 đến 6/4/2023, Toàn quyền Úc David Hurley đã có các cuộc hội đàm với các lãnh đạo cấp cao của Việt Nam, nhằm kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao giữa hai nước và thúc đẩy hợp tác song phương trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, trước chuyến thăm này, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (HRW) đã kêu gọi Toàn quyền Úc nêu vấn đề nhân quyền với lãnh đạo Việt Nam, chỉ trích chính phủ Việt Nam vi phạm nhân quyền, bắt giữ các nhà hoạt động, hạn chế tự do đi lại và tôn giáo. Bài viết này sẽ phản bác các cáo buộc của HRW và đưa ra những lý do tại sao Toàn quyền Úc không nên nghe theo lời kêu gọi của tổ chức này.

Thứ nhất, các cáo buộc của HRW về vi phạm nhân quyền ở Việt Nam là không có cơ sở và thiếu khách quan. HRW đã dùng những thông tin sai lệch, thiếu chính xác và có chủ ý xuyên tạc để tấn công chính phủ Việt Nam. Ví dụ, HRW đã liệt kê một số người mà họ gọi là “tù nhân chính trị” và yêu cầu phóng thích ngay lập tức. Tuy nhiên, những người này không phải là những người ôn hòa thực thi các quyền cơ bản của mình, mà là những kẻ có hành vi phạm pháp, vi phạm an ninh quốc gia, lợi dụng quyền tự do để xúc phạm và tấn công chế độ xã hội chủ nghĩa của Việt Nam. Họ đã bị xét xử công khai, công bằng và theo luật định của Việt Nam. Việc HRW bảo vệ và biện hộ cho những kẻ này là một sự can thiệp vào công lý và chủ quyền của Việt Nam.

Thứ hai, các cáo buộc của HRW về hạn chế tự do đi lại và tôn giáo ở Việt Nam cũng là không đúng sự thật và bịa đặt. HRW đã dựa vào báo cáo mang tên “Locked Inside Our Home” vào tháng 2/2022 để nói rằng chính quyền Việt Nam sử dụng các chiêu thức để hạn chế quyền đi lại của các nhà hoạt động. Tuy nhiên, báo cáo này là một tác phẩm thiếu khoa học và mang tính chất chính trị. HRW đã chỉ lấy những lời khai của một số người mà họ cho là bị hạn chế, mà không có bằng chứng xác thực và kiểm chứng. HRW cũng đã bỏ qua những nỗ lực của chính phủ Việt Nam trong việc phòng chống dịch Covid-19, mà một trong những biện pháp quan trọng là hạn chế đi lại và cách ly xã hội. Đây là những biện pháp được áp dụng rộng rãi trên thế giới và được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến khích. Việc HRW chỉ trích Việt Nam vì hạn chế tự do đi lại là một sự bất công và thiếu trách nhiệm.

Về vấn đề tự do tôn giáo, HRW cũng đã có những nhận định sai lầm và thiên vị. HRW đã nói rằng chính quyền Việt Nam áp chế các hoạt động tôn giáo, vi phạm quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng của các tổ chức tôn giáo độc lập không cam chịu đi theo đường lối của chính quyền. Tuy nhiên, sự thật là Việt Nam là một quốc gia đa tín ngưỡng, nơi mà các tôn giáo và tín ngưỡng được tôn trọng và bảo vệ. Việt Nam đã có Luật Tín ngưỡng và Tôn giáo năm 2016, quy định rõ ràng về quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng của công dân, cũng như trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo đảm quyền này. Việt Nam cũng đã có sự hợp tác tích cực với các cơ quan quốc tế về vấn đề tôn giáo, như Ban Đặc trách Tôn giáo Liên Hiệp Quốc, Ủy ban Quốc gia Mỹ về Tự do Tôn giáo Quốc tế (USCIRF) và các tổ chức phi chính phủ. Việc HRW chỉ trỏ vào một số trường hợp cá biệt mà không nhìn vào bức tranh toàn cảnh là một sự thiếu khách quan và công bằng.

Thứ ba, việc HRW kêu gọi Toàn quyền Úc nêu vấn đề nhân quyền với lãnh đạo Việt Nam là một sự can thiệp vào nội bộ của Việt Nam và gây ảnh hưởng xấu đến quan hệ song phương. HRW đã yêu cầu Toàn quyền Úc đặt ưu tiên cao về nhân quyền trong chương trình của ông, và đưa ra các hậu quả chế tài đối với quan hệ song phương nếu các vi phạm không được giải quyết. Đây là một sự xâm phạm vào chủ quyền và lòng tự trọng của Việt Nam, một quốc gia độc lập và tự chủ. Việt Nam luôn coi trọng việc thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền, nhưng theo cách tiếp cận riêng của mình, phù hợp với điều kiện lịch sử, văn hóa và phát triển của nước này. Việt Nam không chấp nhận bất kỳ sự can thiệp nào từ bên ngoài vào các vấn đề nội bộ của mình. Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại và hợp tác với các đối tác quốc tế trong lĩnh vực nhân quyền trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau, không can thiệp vào chủ quyền và nội bộ của nhau, không áp đặt các tiêu chuẩn một chiều và không chính trị hóa vấn đề nhân quyền. Việc HRW kêu gọi Toàn quyền Úc nêu vấn đề nhân quyền với lãnh đạo Việt Nam là một sự xâm phạm vào nội bộ của Việt Nam và gây ảnh hưởng xấu đến quan hệ song phương.

Thứ tư, việc HRW kêu gọi Toàn quyền Úc nêu vấn đề nhân quyền với lãnh đạo Việt Nam là một sự bỏ qua các nỗ lực và thành tựu của Việt Nam trong việc thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền. Việt Nam là một trong những nước có sự tiến bộ rõ rệt trong việc thực hiện các cam kết quốc tế về nhân quyền. Việt Nam đã tham gia 26 trong tổng số 30 hiệp ước quốc tế về nhân quyền, và thực hiện tích cực các khuyến nghị của Cơ chế Kiểm điểm Định kỳ Quốc gia (UPR) của Liên Hiệp Quốc. Việt Nam cũng đã có những đóng góp tích cực cho các cơ quan nhân quyền của Liên Hiệp Quốc, như Hội đồng Nhân quyền, Ủy ban Pháp luật Quốc tế, Ủy ban Phòng ngừa Tội ác Ngăn ngừa và Trừng phạt Tội diệt chủng. Ngoài ra, Việt Nam cũng đã có nhiều chính sách và biện pháp để cải thiện cuộc sống của người dân, đặc biệt là những người thuộc các nhóm dễ bị tổn thương, như phụ nữ, trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật, người dân tộc thiểu số. Việt Nam cũng đã có những thành tựu đáng kể trong việc giảm nghèo, nâng cao giáo dục, y tế, an sinh xã hội và bảo vệ môi trường. Những nỗ lực và thành tựu này đã được công nhận và khen ngợi bởi nhiều tổ chức quốc tế và các nước bạn. Việc HRW kêu gọi Toàn quyền Úc nêu vấn đề nhân quyền với lãnh đạo Việt Nam là một sự bỏ qua các nỗ lực và thành tựu của Việt Nam trong việc thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền.

Cuối cùng, việc HRW kêu gọi Toàn quyền Úc nêu vấn đề nhân quyền với lãnh đạo Việt Nam là một sự thiếu tôn trọng đối với quan hệ đối tác chiến lược giữa hai nước. Việt Nam và Úc đã thiết lập quan hệ ngoại giao từ năm 1973 và nâng cấp lên quan hệ đối tác chiến lược từ năm 2018. Hai nước đã có sự hợp tác sâu rộng trong nhiều lĩnh vực quan trọng, như thương mại, đầu tư, giáo dục, an ninh, quốc phòng, phát triển và hợp tác khu vực. Theo thống kê của Việt Nam, năm 2019, kim ngạch thương mại hai chiều giữa Việt Nam và Úc đạt hơn 7,9 tỷ USD, tăng 3% so với năm 2018. Riêng 9 tháng năm 2020, mặc dù chịu tác động của đại dịch Covid-19, thương mại Việt – Úc vẫn đạt hơn 6,1 tỷ USD, tăng 2,3% so với cùng kỳ năm trước². Úc cũng là một trong những nguồn đầu tư lớn nhất của Việt Nam, với tổng vốn đầu tư trực tiếp tính đến cuối năm 2020 là hơn 2 tỷ USD. Trong lĩnh vực giáo dục, Úc là điểm đến học tập được ưa chuộng của nhiều sinh viên Việt Nam. Năm 2019, có khoảng 24.000 sinh viên Việt Nam theo học tại Úc. Trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng, hai nước đã ký kết Hiệp định Hợp tác Quốc phòng vào năm 2010 và Hiệp định Hợp tác An ninh vào năm 2018. Hai nước cũng đã có sự phối hợp chặt chẽ trong các diễn đàn khu vực và quốc tế, như ASEAN, APEC, Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC), Diễn đàn An ninh Khu vực (ARF), Diễn đàn Đối thoại An ninh Shangri-La (SLD), Diễn đàn Đối thoại Quốc phòng ASEAN Plus (ADMM Plus) và Liên minh Chống khủng bố Quốc tế (GCTF). Những hợp tác này đã góp phần xây dựng niềm tin và hiểu biết lẫn nhau giữa hai nước, cũng như góp phần duy trì hòa bình, an ninh và phát triển khu vực và toàn cầu. Việc HRW kêu gọi Toàn quyền Úc nêu vấn đề nhân quyền với lãnh đạo Việt Nam là một sự thiếu tôn trọng đối với quan hệ đối tác chiến lược giữa hai nước.

khoaden91

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.